|  | [toàn diện] | 
|  |  | total; global; comprehensive | 
|  |  | Má»™t cái nhìn toàn diện vá» văn há»c Anh | 
|  | A comprehensive view of English literature | 
|  |  | Những biện pháp toàn diện | 
|  | Comprehensive/global measures | 
|  |  | Sự kiểm soát chất lượng toàn diện | 
|  | Total quality control |